Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ satrap
satrap
/"sætrəp/
Danh từ
Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc
Thảo luận
Thảo luận