Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ satisfying
satisfying
/"sætisfaiiɳ/
Tính từ
làm thoả mãn, làm vừa ý
Kinh tế
giải pháp thỏa hiệp
làm hài lòng
thỏa đáng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận