1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satisfiability

satisfiability

  • joint s. tính thoả mãn đồng thời
  • logic tính thực hiện được, tính thoả mãn được
Toán - Tin
  • tính thỏa mãn được
  • tính thực hiện được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận