Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ satisfiability
satisfiability
joint s. tính thoả mãn đồng thời
logic
tính thực hiện được, tính thoả mãn được
Toán - Tin
tính thỏa mãn được
tính thực hiện được
Chủ đề liên quan
Logic
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận