1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satirical

satirical

/sə"tirik/ (satirical) /sə"tirikəl/
Tính từ
  • châm biếm, trào phúng
  • thích châm biếm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận