1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satinwood

satinwood

Danh từ
  • gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận