1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satin flower

satin flower

/"sætin,flauə/ (satin-pod) /"sætinpɔd/
  • pod)
Danh từ
  • cây cải âm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận