1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satiation

satiation

/,seiʃi"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn
Kinh tế
  • bão hòa
  • sự làm chán ngấy
  • sự thỏa mãn đến chán ứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận