Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ satiate
satiate
/"seiʃieit/
Tính từ
no, chán ngấy, thoả mãn
Động từ
(như) sate
Thảo luận
Thảo luận