1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satellite state

satellite state

Danh từ
  • nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận