Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ satellite state
satellite state
Danh từ
nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn)
Thảo luận
Thảo luận