1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satellite meteorology

satellite meteorology

Kỹ thuật
  • khí tượng học vệ tinh
Điện tử - Viễn thông
  • khí tượng học (về) không gian (vệ tinh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận