Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sate
sate
/seit/
Động từ
làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy
Kỹ thuật
bão hòa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận