1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sate

sate

/seit/
Động từ
  • làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy
Kỹ thuật
  • bão hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận