1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satanically

satanically

Phó từ
  • xấu xa, tệ hại, độc địa
  • (Satanic) quỷ Xa tăng, ma vương; quỷ quái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận