1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sassafras

sassafras

/"sæsəfræs/
Danh từ
Y học
  • cây de vàng Sassafras
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận