1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sartorial

sartorial

/"sɑ:tɔ:riəl/
Tính từ
  • thợ may; cách nay mặc
  • quần áo đàn ông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận