1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sarsenet

sarsenet

/"sɑ:snit/ (sarsenet) /"sɑ:snit/
Danh từ
  • tơ mịn (để làm lót...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận