Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saros
saros
thiên văn
sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực)
Kỹ thuật
sarot (chu kỳ nhật nguyệt thực)
Toán - Tin
saros (chu kỳ nhật nguyệt thực)
Chủ đề liên quan
Thiên văn
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận