1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saros

saros

Kỹ thuật
  • sarot (chu kỳ nhật nguyệt thực)
Toán - Tin
  • saros (chu kỳ nhật nguyệt thực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận