1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sarong

sarong

/sə"rɔɳ/
Danh từ
  • xà lỏn (váy quần của người Mã lai...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận