Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sarong
sarong
/sə"rɔɳ/
Danh từ
xà lỏn (váy quần của người Mã lai...)
Thảo luận
Thảo luận