1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sarmentose

sarmentose

/"sɑ:mentous/ (sarmentous) /sɑ:"mentəs/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận