1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sarissae

sarissae

/sə"risə/
Danh từ
  • giáo, mác (của người Ma-xê-đoan ngày xưa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận