Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sarissae
sarissae
/sə"risə/
Danh từ
giáo, mác (của người Ma-xê-đoan ngày xưa)
Thảo luận
Thảo luận