1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sardonyx

sardonyx

/"sɑ:dəniks/
Danh từ
  • khoáng xacđơnic
Hóa học - Vật liệu
  • sacđonic (một loại mã não)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận