Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sardonyx
sardonyx
/"sɑ:dəniks/
Danh từ
khoáng xacđơnic
Hóa học - Vật liệu
sacđonic (một loại mã não)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận