Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sardonic
sardonic
/sɑ:"dɔnik/
Tính từ
nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm
Thảo luận
Thảo luận