1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sardonic

sardonic

/sɑ:"dɔnik/
Tính từ
  • nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận