Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sarcostyle
sarcostyle
Danh từ
cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ
Y học
vòi cơ, bó sợi cơ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận