1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sarcolyte

sarcolyte

Danh từ
  • tế bào dạng cơ
Y học
  • tế bào phân rã mô mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận