1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sarcode

sarcode

/"sɑ:koud/
Danh từ
Y học
  • chất nguyên sinh (tế bào động vật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận