Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sarcastically
sarcastically
Phó từ
chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
Thảo luận
Thảo luận