1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sarcastic

sarcastic

/sɑ:"kæstik/
Tính từ
  • chế nhạo, mỉa mai, chân biếm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận