Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sarcastic
sarcastic
/sɑ:"kæstik/
Tính từ
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
Thảo luận
Thảo luận