1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saracen

saracen

/"særəsn/
Danh từ
  • người A-rập (thời viễn chinh chữ thập)
  • sử học dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận