Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saracen
saracen
/"særəsn/
Danh từ
người A-rập (thời viễn chinh chữ thập)
sử học
dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận