1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saprophytism

saprophytism

Danh từ
  • đời sống hoại sinh, đời sống nhờ các vật thối rữa
Y học
  • tình trạng hoại sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận