Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saprophyte
saprophyte
/"sæprəfait/
Danh từ
thực vật hoại sinh
Y học
hoại sinh, sinh vật sống bằng các mô động vật hay thực vật chết và đang thối rữa
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận