1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saprophile

saprophile

/"sæprəfail/
Tính từ
  • hoại sinh (vi khuẩn)
Danh từ
  • vi khuẩn hoại sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận