Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saprophagous
saprophagous
/sæ"prɔfəgəs/
Tính từ
ăn chất thối rữa
Thảo luận
Thảo luận