1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saprogenous

saprogenous

/,sæprou"dʤenik/ (saprogenous) /sæ"prɔdʤinəs/
Tính từ
Kinh tế
  • gây thối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận