1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saproaemia

saproaemia

/sæ"pri:miə/ (saproaemia) /sæ"pri:miə/
Danh từ
  • y học bệnh máu nhiễm khuẩn thối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận