Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saproaemia
saproaemia
/sæ"pri:miə/ (saproaemia) /sæ"pri:miə/
Danh từ
y học
bệnh máu nhiễm khuẩn thối
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận