1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sappy

sappy

/"sæpi/
Tính từ
  • đầy nhựa
  • đầy nhựa sống, đầy sức sống
  • ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ
Kinh tế
  • có nhựa
  • dây nhựa
Kỹ thuật
  • nhiều nhựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận