Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sappy
sappy
/"sæpi/
Tính từ
đầy nhựa
đầy nhựa sống, đầy sức sống
ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ
Kinh tế
có nhựa
dây nhựa
Kỹ thuật
nhiều nhựa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận