1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sapphirine

sapphirine

/"sæfərain/
Tính từ
  • xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận