1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sapota

sapota

/,sæpou"dilə/ (sapota) /sə"poutə/
Danh từ
Kinh tế
  • cây hồng xiêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận