1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sapient

sapient

/"seipjənt/
Tính từ
  • làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan
  • từ hiếm khôn ngoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận