Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sans
sans
/sænz/
Giới từ
từ cổ
không, không có
sans
cérémonie:
không nghi thức
sans
faon:
nói thẳng, không khách sáo
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận