1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sans

sans

/sænz/
Giới từ
  • từ cổ không, không có
    • sans cérémonie:

      không nghi thức

    • sans faon:

      nói thẳng, không khách sáo

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận