1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanity

sanity

/"sæniti/
Danh từ
  • sự lành mạnh (tinh thần)
  • sự ôn hoà, sự đúng mực (quan điểm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận