1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanitize

sanitize

/"sæniteit/ (sanitise) /"sænitaiz/ (sanitize) /"sænitaiz/
Động từ
  • cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh
Kinh tế
  • cải thiện điều kiện vệ sinh
  • sát trùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận