Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanitise
sanitise
/"sæniteit/ (sanitise) /"sænitaiz/ (sanitize) /"sænitaiz/
Động từ
cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh
Thảo luận
Thảo luận