1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanitary faience

sanitary faience

Kỹ thuật
  • đồ sứ vệ sinh
Xây dựng
  • sứ vệ sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận