Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanitary belt
sanitary belt
/"sænitəri"belt/
Danh từ
dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh)
Xây dựng
vành đai vệ sinh (môi trường)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận