1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanitary

sanitary

/"sænitəri/
Tính từ
  • vệ sinh
Kinh tế
  • vệ sinh
Y học
  • thuộc vệ sinh, thuộc y tế
Xây dựng
  • vệ sinh môi trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận