Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanguinolent
sanguinolent
/sæɳ"gwinələnt/
Tính từ
lẫn máu, có máu; nhuốm máu
Y học
lẫn máu, nhuốm máu
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận