sanguineous
/sæɳ"gwiniəs/
Tính từ
- hồng hào, nhiều máu
- y học có máu
- thực vật học có màu đỏ như máu
- Anh - Mỹ lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng
Y học
- có máu, nhiều máu, chứa máu, nhuộm máu hay có máu bao phủ
Chủ đề liên quan
Thảo luận