1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanguineous

sanguineous

/sæɳ"gwiniəs/
Tính từ
Y học
  • có máu, nhiều máu, chứa máu, nhuộm máu hay có máu bao phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận