Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanguinely
sanguinely
Phó từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
máu; có máu, đẫm máu
Thảo luận
Thảo luận