1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanguinely

sanguinely

Phó từ
  • lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
  • đỏ, hồng hào (da)
  • đỏ như máu
  • máu; có máu, đẫm máu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận