1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sangaree

sangaree

/,sæɳgə"ri:/
Danh từ
  • rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh)
Kinh tế
  • rượu xangari (rượu pha loãng cho thêm chất thơm và ướp lạnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận