1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanely

sanely

Phó từ
  • có đầu óc lành mạnh; không điên
  • lành mạnh; đúng mực (về quan điểm )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận