Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sane
sane
/sein/
Tính từ
lành mạnh, sảng khoái
ôn hoà, đúng mực (quan điểm)
Thảo luận
Thảo luận